Thuật ngữ Poker (1) chi tiết từ cơ bản đến nâng cao

Để theo được đẳng cấp của người chơi Poker tại Mmwin, bạn cần phải làm quen với các Thuật ngữ Poker (1). Chắc chắn bạn đã bắt gặp những từ ngữ này. Vì chúng luôn hiện diện trong các tài liệu về trò chơi Poker hoặc trong các phòng Poker trực tuyến. Đừng quá lo lắng nếu bạn không hiểu, hôm nay chúng tôi sẽ gửi đến bạn bài viết tổng hợp những thuật ngữ trong Poker thông dụng nhất.

Tổng hợp những Thuật ngữ Poker (1) thông dụng nhất
Tổng hợp những Thuật ngữ Poker (1) thông dụng nhất

Thuật ngữ Poker (1) về vị trí trên bàn

Button / Dealer / BTN

Đây là những vị trí có lợi nhất trên bàn cá cược, còn được gọi là người chia bài hoặc ngồi tại vị trí của người chia bài. Ở vị trí này, người chơi có quyền thực hiện các hành động cuối cùng trong các trò chơi của vòng cược (ngoại trừ pre-flop).

Big Blind – Small blind

Đây còn được gọi là 2 vị trí mù lớn và mù nhỏ tiếp theo bên trái của người chia bài. Cược mù lớn là giới hạn dưới trong các vòng cược còn lại. 

Under the Gun (UTG)

Tên của 2 vị trí lân cận của Big Blind – Small blind. Đây là vị trí sẽ thực hiện hành động đầu tiên trong vòng preflop. Kế tiếp là các vị trí UTG+1, UTG+2…

Cut off / CO

Vị trí ngồi bên phải của người chia bài. Đây là vị trí trước vị trí hành động cuối cùng trên bàn và được coi là vị trí có lợi thế là 2.

Thuật ngữ Poker trên bàn chơi
Thuật ngữ Poker trên bàn chơi

Early Position (EP)

Vị trí hành động sớm hoặc vị trí đầu tiên của vòng cược, nhóm người chơi phải đi trước tất cả những người chơi khác tại bàn.

Middle Position (MP)

Vị trí ở giữa, vị trí ngồi giữa cuối bàn và đầu bàn, ở vị trí ngồi này người chơi có nhiều lựa chọn hơn ở vị trí đầu. Tại vị trí này, người chơi sẽ nhận được nhiều lựa chọn hơn so với EP. Nhưng không có lợi thế như vị trí LP.

Late Position (LP)

Vị trí cuối bàn, nhóm các vị trí có được những lợi thế như vị trí CO và dealer.

Những vị trí trên bàn Poker
Những vị trí trên bàn Poker

Thuật ngữ về cách chơi bài Poker

– Tight: lối chơi chặt chẽ và chỉ chơi những hand bài mạnh như AK, AQ, 88+, KQ,JTs.

– Loose: chơi thoáng tay, ít chọn lọc hand, đánh nhiều bài.

– Aggressive: lối chơi thường tấn công hung bạo. Ít khi sử dụng check hoặc call. Dùng cược hoặc tố liên tục.

– Passive: cách chơi thụ động, sử dụng check call nhiều hơn.

– Tight Aggressive (TAG): lối chơi tấn công và mạnh mẽ. Những người chọn cách chơi này thường chọn hand để chơi. Khi đánh thường sẽ tố hoặc cược.
– Loose Aggressive (LAG): lối chơi thiên về cách tấn công và hiếu chiến. Những người có lối chơi này thường tố và cược khá nhiều bài.

Những thuật ngữ về cách chơi bài Poker
Những thuật ngữ về cách chơi bài Poker

– Rock / Nit: cách chơi thận trọng, chỉ đặt cược khi có bài rất mạnh.

– Maniac: chơi mái chiến và chơi mọi loại hand.

– Calling Station: luôn theo bài đến showdown dù họ cầm bài gì.

– Fish: chỉ người chơi kém, gà mờ. Đây là kiểu chơi ai cũng muốn đối đầu mỗi khi đánh Poker ăn tiền.

– Shark: người chơi có kỹ thuật chơi cao. Là những đối thủ đáng lưu ý trên bàn chơi.

– Donkey (Donk): từ ngữ mang hàm ý chế giễu, ám chỉ những người không có kỹ năng, chơi yếu.

– Hit and Run: chơi chớp nhoáng, ăn được tiền sẽ rời bàn. Điều này khiến đối thủ không có cơ hội trả đứa hoặc đoán được lối chơi.

Thuật ngữ về các hành động trong bài Poker

– Flat call: chỉ theo cược nếu bài đủ mạnh để tố.

– Cold call: theo cược trước đó đã có người đặt cược và có người khác tố. Ví dụ: A đặt cược $15, B tố lên $25, C theo cược thì được gọi là Cold call.

– Open: mở cược. Người đầu tiên chủ động bỏ tiền cược vào pot.

– Limp: nhập cuộc theo cách cược chứ không tố.

– 3-bet: tố thêm (thường ở pre-flop) sau khi đã có người đặt cược (bet) và người tố (raise). Ví dụ: A đặt cược, B tố, C tố thêm (3-bet). Sau 3-bet sẽ là 4-bet, 5-bet…

– Steal: cướp (pot). Là cược/tố với mong muốn những người chơi khác trong bàn sẽ fold.

– Squeeze: hành động tố (raise) trước khi có ai đó bet và ít nhất 1 người call.

– Isolate: cô lập 1 người chơi bằng việc raise đuổi hết những người chơi khác.

– Muck: không cho người chơi khác xem mình cầm bài ở ở cuối ván bài.

– Bluff: cược láo, hù doạ các đối thủ, để đối thủ nghĩ mình không có bài mạnh và bỏ cuộc.

– Semi-bluff: cược hù doạ nhưng lại không phải cược láo. Bài của bạn vẫn có cơ hội cải thiện ở những vòng sau (ví dụ khi đang có bài đợi).

– Donk bet: tự nhảy ra bet trước ở 1 vòng cược mới khi mình không phải người bet ở vòng trước đó.

– Barrel: bet liên tiếp ở những vòng cược sau flop (flop, turn, river) như một cách tấn công và gây sức ép lên đối thủ.

– Continuation bet: cược liên hoàn, chỉ tiếp tục đặt cược sau khi đã cược hoặc tố ở vòng trước đó.

– Slow play: chơi từ từ với bài mạnh để đặt bẫy đối thủ.

Nắm ngay thuật ngữ về các cách chơi Poker
Nắm ngay thuật ngữ về các cách chơi Poker

Thuật ngữ khác

– Bankroll: vốn chơi Poker, chỉ toàn bộ số tiền có trong Poker.

– Bankroll management: quản lý vốn trong Poker.

– Downswing: giai đoạn thua liên tục và bankroll sụt giảm.

– Upswing: giai đoạn thắng liên tục, tiền vốn tăng mạnh.

– Full Ring: bàn đủ người chơi, chỉ loại bàn Poker cần 9 hoặc 10 người.

– Short-Handed: bàn chơi đang thiếu người, chỉ có từ 6 người trở xuống.

– Heads Up: chơi tay đôi.

– Multiway: pot đang có đông người chơi.

– Range: khoảng bài, tập hợp tất cả khả năng mà người chơi Poker có thể nắm giữ.

– Showdown: thời điểm ngửa bài để xác định ai là người chiến thắng thông qua so bài.

– Tilt: cay cú, không giữ được bình tĩnh, nhất là khi thua quá nhiều.

– Rake: phí thu của nhà cái. Hệ thống sẽ tự động trích tiền cược ở mỗi ván. Thường sẽ là 3% đối với những nhà cái online.

– Stack: chồng chip trên bài chơi của mỗi người chơi.

– Stake / Limit: mức cược trên bàn chơi.

– Street: vòng tiến hành đặt cược.

– Equity: tỷ lệ giành chiến thắng.

– Fold Equity: % bỏ bài của những người chơi khác.

– Balance: mức cân bằng trong đặt cược.

Trên đây là toàn bộ những Thuật ngữ Poker (1) được Mmwin tổng hợp và giới thiệu đến người chơi. Bạn có thể sử dụng thành thạo để trở thành người chơi chuyên nghiệp. Chúc bạn sẽ luôn giành được chiến thắng lớn trong mọi cuộc chơi.

Viết một bình luận